Khi ngành viễn thông tiến bộ, việc chuyển giao khối lượng công việc viễn thông sang nền tảng đám mây công cộng đang tạo ra không ít cơ hội và khó khăn.
Nghiên cứu của Đối tác STL, Siêu quy mô trong ngành viễn thông: Tương lai là sự kết hợp nhấn mạnh rằng, trong suốt thập kỷ qua, các công ty viễn thông đã dần dần chuyển giao các khối lượng công việc IT như hệ thống hỗ trợ doanh nghiệp (BSS) sang đám mây. Tuy nhiên, vẫn còn những cách tiếp cận thận trọng hơn với khối lượng công việc mạng. Mức độ do dự này đặc biệt rõ rệt khi chuyển các thành phần thiết yếu như hệ thống lõi 5G, IMS và mạng truy cập vô tuyến (RAN).

“Khối lượng công việc lõi 5G, IMS và RAN được chuyển sang đám mây công cộng vẫn còn ở giai đoạn đầu,” cho biết George Glanville, nhà phân tích cao cấp tại STL Partners.
Nghiên cứu chỉ ra rằng chỉ có 12 đợt triển khai sản xuất khối lượng công việc cốt lõi 5G trên nền tảng đám mây công cộng, hầu hết trong số đó là từ các mạng lưới mới.
Đối với việc triển khai RAN, tình hình thậm chí còn hạn chế hơn, chỉ có ba trường hợp được biết đến, và một trong số đó đã ngừng hoạt động. Sự áp dụng hạn chế này cho thấy những rào cản đáng kể mà các công ty viễn thông phải đối mặt khi chuyển đổi sang các giải pháp mạng dựa trên đám mây.
Có một số yếu tố góp phần vào sự ngần ngại này. Mối quan tâm chính bao gồm hiệu suất kỹ thuật và thương mại của các mô hình đám mây, cũng như sự không phù hợp với chu kỳ đầu tư của các công ty viễn thông.
Glanville nhấn mạnh rằng sự không chắc chắn xung quanh cam kết của chức năng mạng ảo (VNF) và các nhà cung cấp chức năng mạng gốc đám mây (CNF) đang gây khó khăn cho việc triển khai. Hơn nữa, việc chính phủ thúc đẩy quyền tự chủ kỹ thuật số không khuyến khích sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng không có chủ quyền, làm phức tạp thêm quyết định chuyển khối lượng công việc mạng.
Ngược lại, lĩnh vực khối lượng công việc AI đã ghi nhận những thành công lớn hơn. Đối tác STL báo cáo 88 trường hợp hợp tác AI siêu quy mô trong ngành viễn thông, với siêu tỷ lệ trở thành yếu tố then chốt trong các sáng kiến AI của công ty viễn thông. Nghiên cứu cũng chỉ ra 20 hoạt động hợp tác tập trung vào các dịch vụ đám mây có chủ quyền, chủ yếu do Huawei Cloud dẫn dắt.
Glanville giải thích: “Các công cụ siêu quy mô sẽ trở thành một trong những trụ cột hỗ trợ cho đám mây lai mà các mạng sẽ hoạt động trên đó.”
Mặc dù khối lượng công việc BSS chủ yếu có thể khai thác đám mây công cộng để tối ưu hiệu suất và chi phí, nhưng các tác vụ mạng khắt khe hơn như RAN có thể vẫn sẽ nằm trên các đám mây viễn thông riêng trong thời gian tới.
Mức độ triển khai chức năng mạng trên nền tảng siêu quy mô sẽ phụ thuộc rất nhiều vào cam kết của nhà cung cấp đám mây đối với các mối quan hệ này.
Như Glanville cảnh báo, “Các công cụ siêu quy mô cần phải đầu tư đáng kể để đáp ứng yêu cầu khắt khe của khối lượng công việc mạng.”
Ông cũng nêu ra ví dụ về việc Microsoft Azure đã giải tán dịch vụ Azure dành cho các nhà khai thác gần đây, như một bài học cảnh tỉnh, cho thấy khả năng các công ty siêu quy mô sẽ điều chỉnh nguồn lực ra khỏi ngành viễn thông trong bối cảnh bùng nổ AI hiện nay.
Dù ngành viễn thông đã tiến những bước đầu tiên trong việc chuyển sang đám mây, nhưng vẫn còn nhiều thách thức lớn, đặc biệt là với khối lượng công việc mạng. Sự thành công trong hợp tác tương lai giữa các công ty viễn thông và các công ty siêu quy mô sẽ phụ thuộc vào các cam kết rõ ràng và việc đầu tư bền vững.
Nguồn : futureiot.tech